Mô tả
DCV và ACV | 50.000 mV tới 1000.0 V |
DCI và ACI | 500.00 μA/ 440.0 mA/ 5.000 A/ 10.000 A |
Đo trở kháng 2 dây | 500.00 Ω/ 5000.0 kΩ/ 5.0000 MΩ/ 500.00 MΩ/ 500.00 nS |
Tần số | 100Hz/ 1000Hz/ 10.000kHz/ 100.00kHz/ 1000.0kHz |
Điện dung | 10.000 nF tới 100.00mF |
Nhiệt độ | Nhiệt độ: –200 ºC tới 1000 ºC/ –328 ºF tới 2502 ºF |
Đo đi ốt | Có |
Kiểm tra tính liên tục với cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh | Có |