DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU SOẠN THẢO ISO 9001:2015
# ISO chất lượng, ISO quản lý chất lượng, ISO hệ thống quản lý
TT | TÊN TÀI LIỆU | Điều khoản
ISO 9001: 2015 |
NGƯỜI
SOẠN THẢO |
THỜI HẠN
|
I | Ban Giám đốc | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.3 | ||
2 | Chính sách chất lượng | 5.2 | ||
3 | Cam kết của lãnh đạo | 5.1.1 | ||
4 | Mục tiêu chất lượng công ty | 6.2.1 | ||
5 | Kế hoạch thực hiện mục tiêu chất lượng công ty | 6.2.2 | ||
6 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2015 | 4.4.2a; 4.4.2b; 9.2; 8.7; 10.2.1; | ||
7 | Quy định trách nhiệm – Quyền hạn cho Trưởng phòng, ban | 5.3 | ||
8 | Quyết định Bổ nhiệm Đại diện lãnh đạo | 7.1.2.1 | ||
9 | Quyết định thành lập ban ISO | 7.1.2.2 | ||
10 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 7.4 | ||
11 | Quy trình xem xét của lãnh đạo | 9.3 | ||
12 | Hướng dẫn lập kế hoạch sản xuất | 8.1 | ||
13 | Hướng dẫn phê duyệt thông báo kết quả xem xét của lãnh đạo | 9.3.1 | ||
14 | Hướng dẫn trả lời thông tin khiếu nại của người mua hàng | 8.7 | ||
II | Phòng kinh doanh | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.3 | ||
2 | Chính sách chất lượng | 5.2 | ||
3 | Mục tiêu chất lượng Công ty | 6.2.1/ HX | ||
4 | Kế hoạch thực hiện MTCL cty | 6.2.2 | ||
5 | Quy định Trách nhiệm – Quyền hạn các Trưởng phòng, ban | 5.3 | ||
6 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 7.4 | ||
Tài liệu của phòng kinh doanh | ||||
1 | Mục tiêu chất lượng của phòng | 6.2.1/KD/HX | ||
2 | Kế hoạch thực hiện MTCL phòng | 6.2.2/KD/HX | ||
3 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2015 | |||
4 | Hướng dẫn mua nguyên nhiên vật liệu phục vụ sản xuất | 8.4/KD/HX | ||
5 | Quy trình xác định nhu cầu khách hàng | 8.2/KD/HX | ||
6 | Quy trình kiểm soát bán hàng thành công | 8.6 /KD/HX | ||
7 | Quy định chăm sóc khách hàng thường xuyên và trung thành | 8.5.1/KD/HX | ||
8 | Quy trình tiếp nhận và xử lý khiếu nại của người mua | 9.1.2/KD/HX | ||
9 | Quy trình theo dõi, đo lường sự thỏa mãn của khách hàng | 9.1.2.1/KD/HX | ||
10
10.1 |
Quy trình thu hồi công nợ
Hướng dẫn thu hồi công nợ |
8.5.1.1/QT/KD/HX
8.5.1.1/HD/KD/HX |
||
11 | Quy trình tuyển mộ, huấn luyện và đào tạo kỹ năng bán hàng | 8.4.1/KD/HX | ||
12 | Quy trình xuất nhập khẩu, nguyên liệu hàng hóa | 8.6.1/KD/HX | ||
13 | Quy định chế độ báo cáo ngày, tuần, tháng, quý, 6 tháng, năm | 7.4/KD/HX | ||
14 | Quy trình bảo quản, xuất – Nhập – Tồn hàng mẫu | 8.5.1.1/KD/HX | ||
15 | Quy trình phải thu – phải chi | 8.5.1.2/KD/HX | ||
16 | Quy định bảo mật | 8.5.4/KD/HX | ||
17 | Quy định khen thưởng – kỷ luật đối với CBNV phòng KD
( tách riêng cho nhân viên bán hàng) |
7.3c./KD/HX | ||
18 | Hướng dẫn đối ngoại với khách hàng nước ngoài
( tiếng Hoa & tiếng Anh) |
7.4b1/KD/HX | ||
III | Phòng Hành chính – Nhân sự | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.2.2 | ||
2 | Chính sách chất lượng. | 5.3 | ||
3 | Mục tiêu chất lượng công ty 2017 | 5.4.1 | ||
4 | Kế hoạch thực hiện MTCL công ty | 5.4.2 | ||
5 | Quy định Trách nhiệm – Quyền hạn các Trưởng phòng, ban | 5.5.1 | ||
6 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 5.5.3 | ||
Tài liệu của Phòng Hành chính – Nhân sự | ||||
1 | Mục tiêu chất lượng của Phòng | 5.4.1/HCNS | ||
2 | Kế hoạch thực hiện MTCL của Phòng | 5.4.2/HCNS | ||
3 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2015 | 4.2.3, 4.2.4, 8.2.2, 8.3, 8.5.2, 8.5.3 | ||
4 | Quy trình tuyển mộ | 6.2.1d | ||
5 | Hướng dẫn tính lương – thưởng và phúc lợi xã hội | 6.2.2d | ||
6 | Hướng dẫn tiếp nhận thông tin và xử lý thông tin khách hàng | 7.2.3 | ||
7 | Quy trình huấn luyện & đào tạo | 6.2.2a | ||
8 | Quy định Bổ nhiệm – Miễn nhiệm – Thôi việc | 6.2.2d1 | ||
9 | Hướng dẫn việc đánh giá thành tích – khen thưởng & Kỷ luật | |||
10 | Hướng dẫn công việc phục vụ bán hàng | 8.5.1/HC/HX | ||
11 | Hướng dẫn công việc giao dịch với Ngân hàng | 8.5.1.1/HC/HX | ||
12 | Quy trình Thu – Chi tiền mặt | 8.5.1.2/HC/HX | ||
13 | Quy trình Lễ tân | 8.5.1.3/HC/HX | ||
14 | Quy trình quản lý tài liệu – hồ sơ khối Văn phòng | 8.5.1.4/HC/HX | ||
15 | Quy trình bảo trì và sửa chữa máy – thiết bị | 8.5.1.5/HC/HX | ||
16 | Quy trình quản lý công nghệ thông tin (IT) | 8.5.1.6/HC/HX | ||
17 | Hướng dẫn công việc tạp vụ | 8.5.1.7/HC/HX | ||
18 | Hướng dẫn dành cho Tài xế | 8.5.1.8/HC/HX | ||
19 | Quy định cho phòng bảo vệ | 8.5.1.9/HC/HX | ||
20 | Quy trình quản lý vật tư | 8.5.1.10/HC/HX | ||
21 | Quy trình dành cho thư ký ISO | 8.5.1.11/HC/HX | ||
IV | Bộ phận sản xuất – Kho | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.2.2 | ||
2 | Chính sách chất lượng công ty | |||
3 | Mục tiêu chất lượng công ty | 5.4.1 | ||
4 | Kế hoạch thực hiện MTCL công ty | 5.4.2 | ||
5 | Quy định Trách nhiệm – Quyền hạn các Trưởng phòng, ban | 5.5.1 | ||
6 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 5.5.3 | ||
Tài liệu của Bộ phận sản xuất – Kho | ||||
1 | Mục tiêu chất lượng của bộ phận sản xuất – Kho | 6.2.1/BP | ||
2 | Kế hoạch thực hiện MTCL bộ phận sản xuất – kho | 6.2.2/BP | ||
3 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2015 | 4.2.3, 4.2.4, 8.2.2, 8.3, 8.5.2, 8.5.3 | ||
4 | Quy trình kiểm soát sản xuất sản phẩm | 8.5.1/BPSX/HX | ||
5 | Hướng dẫn xác nhận giá trị sử dụng của sản phẩm | 8.5.2/PPSX/HX | ||
6 | Quy định xác nhận nguồn gốc sản phẩm | 8.5.2/BPSX/HX | ||
7 | Quy định xuất – nhập nguyên nhiên vật liệu | 8.5.1.1/BPSX/HX | ||
8 | Quy định xuất – nhập thành phẩm | |||
9 | Quy định bảo toàn sản phẩm | 8.5.5.1/BPSXK/HX | ||
10 | Quy định hiệu chuẩn thiết bị đo lường | 7.1.5/BPSX/HX | ||
11 | Quy định quản lý kho nguyên nhiên vật liệu | 8.5.1.2/BPSXK/HX | ||
12 | Quy định quản lý kho thành phẩm | 8.5.1.3/BPSXK/HX | ||
13 | Quy định quản lý kho hàng sản xuất & hàng chờ xử lý | 8.5.1.4/BPSXK/HX | ||
14 | Quy định phòng chống cháy nổ (viết chi tiết cho máy hàn) | 8.5.5.2/BPSXK/HX | ||
15 | Quy định thực hiện bảo hộ lao động | 8.5.5.3/BPSXK/HX | ||
V | Phòng hóa nghiệm | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.2.2 | ||
2 | Chính sách chất lượng | 5.3 | ||
3 | Mục tiêu chất lượng công ty | 5.4.1 | ||
4 | Kế hoạch thực hiện MTCL công ty | 5.4.2 | ||
5 | Quy định Trách nhiệm – Quyền hạn các Trưởng phòng, ban | 5.5.1 | ||
6 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 5.5.3 | ||
Tài liệu của Phòng hóa nghiệm | ||||
1 | Mục tiêu chất lượng của phòng | 6.2.1/HN/HX | ||
2 | Kế hoạch thực hiện MTCL phòng | 6.2.2/HN/HX | ||
3 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2015 | 4.3,7.5.3, 9.2, 8.7, 10.2, | ||
4 | Quy trình kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm | 8.5.1/HN/HX | ||
5 | Quy trình thử nghiệm chất lượng sản phẩm | |||
6 | Quy định hiệu chỉnh dụng cụ, thiết bị của phòng hóa nghiệp | 7.1.5/HN/HX | ||
7 | Quy định hướng dẫn cách sử dụng & bảo vệ dụng cụ, thiết bị | |||
8 | Hướng dẫn viết báo cáo và kế hoạch tuần, tháng, quý, 6 tháng & năm. | |||
9 | Hướng dẫn lưu mẫu hóa chất (5S) | |||
10 | Hướng dẫn phương pháp thử và đánh giá kết quả hóa chất.
(bảo mật) |
|||
11 | Hướng dẫn thực hiện an toàn lao động trong phòng hóa nghiệm | 8.5.4/HN/HX | ||
12 | Hướng dẫn việc huấn luyện và đào tạo nhân viên mới | |||
13 | Hướng dẫn vệ sinh phòng hóa nghiệm | 8.5.4/HN/HX | ||
14 | Hướng dẫn thu thập, khai thác thông tin & công nghệ mới về hóa chất liên quan đến ngành dệt nhuộm. | 7.1.6 | ||
VI | Phòng Nghiên cứu và phát triển (R& D) | |||
1 | Sổ tay chất lượng | 4.3 | ||
2 | Chính sách chất lượng | 5.3 | ||
3 | Mục tiêu chất lượng công ty | 6.4.1 | ||
4 | Kế hoạch thực hiện MTCL công ty | 6.4.2 | ||
5 | Quy định Trách nhiệm – Quyền hạn các Trưởng phòng, ban | 5.3.1 | ||
6 | Quy định trao đổi thông tin nội bộ | 5.3 | ||
Tài liệu của phòng R& D | ||||
1 | Mục tiêu chất lượng của phòng | |||
2 | Kế hoạch thực hiện MTCL phòng | |||
3 | 6 Quy trình kiểm soát của ISO 9001: 2008 | 4.2.3, 4.2.4, 8.2.2, 8.3, 8.5.2, 8.5.3 | ||
4 | Quy trình nghiên cứu & phát triển sản phẩm mới | 8.3 | ||
5 | Quy trình thử nghiệm sản phẩm mới | 8.3.4 | ||
6 | Quy trình xem xét và đánh giá kết quả thử nghiệm | 8.3.5 | ||
7 | Quy trình xác nhận giá trị sử dụng của sản phẩm mới | 8.3.6 | ||
8 | Quy trình kiểm soát tính ổn định lý hóa của sản phẩm mới | 8.3.5 |
NGƯỜI LẬP BIỂU PHÊ DUYỆT
Mọi thắc mắc về dịch vụ đào tạo, tư vấn hãy liên hệ hotline: 0944 993 080 để được giải đáp mọi thắc mắc, báo giá, chi phí, dịch vụ…
Công ty TNHH HB Polytechnic chuyên cung cấp các dịch vụ về hiệu chuẩn
Liên hệ Hotline: 0944 993 080 – email: hb.polytechnic@gmail.com để được tư vấn và báo giá.
Địa chỉ:
Trụ Sở : Thôn Vực, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội
Chi Nhánh : Trường Cao Đẳng nghề Công nghệ Cao Hà Nội- Nhuệ Giang, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Từ khóa: sửa chữa điều hòa, khóa học ISO, hiệu chuẩn Hưng Yên, lắp đặt điện nước, khóa học ISO 9001, hiệu chuẩn Hải Phòng, lắp đặt điện, hiệu chuẩn thiết bị đo, khóa học ISO 14001, hiệu chuẩn Vĩnh Phúc, sửa chữa điện tử, hiệu chuẩn chính xác, khóa học ISO 45001, hiệu chuẩn tận nơi, lập trình PLC, hiệu chuẩn uy tín, Khóa học HSE, hiệu chuẩn thiết bị, lập trình điều khiển, hiệu chuẩn giá rẻ, khóa học an toàn, hiệu chuẩn nhà máy, khóa học lập trình, hiệu chuẩn miền Bắc, khóa học 5S, Chứng chỉ điện, khóa học lắp đặt điện nước, hiệu chuẩn Bắc Ninh, tài liệu ISO 9001, chứng chỉ sửa chữa điện thoại, khóa học lắp đặt điện thông minh, hiệu chuẩn Bắc Giang, hồ sơ ISO, sửa chữa máy tính, khóa học IoT, hiệu chuẩn Thái Nguyên, tài liệu ISO, lắp đặt điều hòa, khóa học QA/QC, hiệu chuẩn Hải Dương